Đọc nhanh: 小褂 (tiểu quái). Ý nghĩa là: áo ngắn (áo mặc trong kiểu Trung Quốc). Ví dụ : - 小褂紧绷在身上不舒服。 Áo cánh bó cứng lấy người không thoải mái. - 贴身儿的小褂儿。 áo lót. - 小褂儿(短的) áo khoác ngắn
小褂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo ngắn (áo mặc trong kiểu Trung Quốc)
(小褂儿) 中式的贴身穿的单上衣
- 小褂 紧绷 在 身上 不 舒服
- Áo cánh bó cứng lấy người không thoải mái
- 贴身 儿 的 小褂儿
- áo lót
- 小褂儿 ( 短 的 )
- áo khoác ngắn
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小褂
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 贴身 儿 的 小褂儿
- áo lót
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 小褂 紧绷 在 身上 不 舒服
- Áo cánh bó cứng lấy người không thoải mái
- 小褂儿 ( 短 的 )
- áo khoác ngắn
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
褂›