Đọc nhanh: 小妾 (tiểu thiếp). Ý nghĩa là: tiểu thiếp; thiếp (từ tự xưng của phụ nữ ngày xưa), thiếp; vợ lẽ; vợ bé, hầu non.
小妾 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu thiếp; thiếp (từ tự xưng của phụ nữ ngày xưa)
古代妇女对自己的谦称
✪ 2. thiếp; vợ lẽ; vợ bé
小老婆
✪ 3. hầu non
✪ 4. tiểu phòng
大太太以外的其它妻子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小妾
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妾›
⺌›
⺍›
小›