Đọc nhanh: 小土丘 (tiểu thổ khâu). Ý nghĩa là: nổng.
小土丘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nổng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小土丘
- 路边 有个 小 土墩
- Bên đường có một gò đất nhỏ.
- 他 把 小树苗 插进 土 里
- Anh cắm cây non vào đất.
- 蚁 垤 ( 蚂蚁 做 窝 时 堆 在 穴口 的 小 土堆 )
- đống đất kiến đùn
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 土地 褊 小
- đất đai chật hẹp
- 小草 从 土里 吐出来 了
- Cỏ nhú lên khỏi mặt đất.
- 把 黄土 、 石灰 、 砂土 搀和 起来 铺 在 小 路上
- trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.
- 这片 土地 充满 各式 大大小小 奇奇怪怪 的 生物
- Vùng đất này có đầy đủ các loại sinh vật kì dị lớn nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
土›
⺌›
⺍›
小›