Đọc nhanh: 小叶儿茶 (tiểu hiệp nhi trà). Ý nghĩa là: trà búp; trà non.
小叶儿茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà búp; trà non
细嫩的茶叶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小叶儿茶
- 一听 茶叶
- Một hộp trà.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 这个 茶壶嘴 儿 又 小 又 低
- Cái ấm trà này miệng vừa nhỏ vừa thấp.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 两个 小孩儿 勾着 胳膊
- Hai đứa trẻ khoác tay nhau.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
叶›
⺌›
⺍›
小›
茶›