Đọc nhanh: 儿茶 (nhi trà). Ý nghĩa là: Chất cao su; cây nhi trà.
儿茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất cao su; cây nhi trà
常绿乔木,枝上有刺,羽状复叶,花黄色,果实是荚果木材坚硬,黑褐色; 由儿茶树提取的黑褐色固体, 可入药, 有止血作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿茶
- 茶托 儿
- khay trà; khay nước
- 茶几 儿
- bàn uống trà.
- 他 一边 喝茶 , 一边 和 战士 们 聊天儿
- Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.
- 茶壶 的 嘴儿 不漏水
- Miệng ấm trà không bị rỉ nước.
- 我 爷爷 喜欢 喝 茶卤儿
- Ông nội thích uống nước chè đặc.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 茶壶 的 脖儿断 了
- Cổ bình trà gãy rồi.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
茶›