Đọc nhanh: 小八卦 (tiểu bát quái). Ý nghĩa là: Chuyện phiếm nhỏ. Ví dụ : - 尽量不要讲同事朋友的小八卦 Cố gắng không nói chuyện phiếm về đồng nghiệp và bạn bè
小八卦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuyện phiếm nhỏ
- 尽量 不要 讲 同事 朋友 的 小 八卦
- Cố gắng không nói chuyện phiếm về đồng nghiệp và bạn bè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小八卦
- 他 很 八卦
- Anh ta rất nhiều chuyện.
- 八卦 中 的 艮 代表 山
- Trong bát quái, quẻ Cấn đại diện cho núi.
- 八卦 里 的 离 代表 着火 的 元素
- Ly trong tám quẻ bát quái đại diện cho nguyên tố lửa.
- 尽量 不要 讲 同事 朋友 的 小 八卦
- Cố gắng không nói chuyện phiếm về đồng nghiệp và bạn bè
- 《 易经 》 包含 了 八卦 的 内容
- Kinh Dịch bao gồm nội dung về bát quái.
- 他 对 八卦 的 研究 非常 深入
- Anh ấy nghiên cứu rất sâu về bát quái.
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 他 昨天晚上 写 了 八个 小时 作业 。 尽管如此 , 还是 没写 完
- Hôm qua anh ấy ngồi làm bài tận 8 tiếng. Nhưng dù vậy thì bài tập vẫn chưa làm xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
卦›
⺌›
⺍›
小›