Đọc nhanh: 小便斗 (tiểu tiện đẩu). Ý nghĩa là: bồn tiểu.
小便斗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồn tiểu
urinal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小便斗
- 占 小便宜 吃大亏
- tham thì thâm,
- 我 从小 就 被 教育 , 不能 随便 嚼舌头
- Tôi từ nhỏ đã được dạy rằng, không được tùy ý nói xấu sau lưng người khác.
- 小孩 想 大便
- Em bé muốn đi ị.
- 从 小路 走要 近 便 一些
- đi đường tắt gần dễ đi hơn một chút.
- 人生 中 的 小 确幸 我 一想 你 你 便 出现 了
- Hạnh phúc thực sự là khi tôi vừa nghĩ đến bạn , bạn liền xuất hiện.
- 滚开 ! 臭小子 , 有种 你别 走 , 我 找 人 回来 跟 你 斗嘴
- Cút ngay, tiểu tử thối, có gan thì đừng chạy, ta tìm người tới đánh ngươi.
- 我 只求 , 能够 陪 着 小 师傅 在 恒山 终老 便 此生 无憾 了
- Ta chỉ muốn có thể ở tới già cùng tiểu sư phụ ở Hành Sơn, cũng coi như kiếp này không hối hận.
- 他们 进行 反对 特权 的 斗争 以便 建立 较为 公平 的 社会
- Họ tiến hành cuộc chiến đấu chống lại đặc quyền nhằm xây dựng một xã hội tương đối công bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
⺌›
⺍›
小›
斗›