Đọc nhanh: 小令 (tiểu lệnh). Ý nghĩa là: điệu từ ngắn, khúc hát không thành bộ (trong tản khúc).
小令 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điệu từ ngắn
短的词调
✪ 2. khúc hát không thành bộ (trong tản khúc)
散曲中不成套的曲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小令
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 5 小时 的 车程
- 5 tiếng lái xe lái xe.
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 有 命令 要 我们 必须 在 一 小时 内 挖 好 战壕
- Có một lệnh đòi hỏi chúng ta phải đào xong hầm trận trong một giờ.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 我 两眼 直 愣 地 盯 着 这种 令人 伤心惨目 的 情景 整整 达 两个 小时 之 久
- Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.
- 令 我 吃惊 的 是 , 这些 人 不顾后果 , 到处 乱 贴 小 广告
- Điều làm tôi ngạc nhiên là những người này dán quảng cáo khắp nơi mà không quan tâm đến hậu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
⺌›
⺍›
小›