Đọc nhanh: 小三 (tiểu tam). Ý nghĩa là: lớp ba, người tình; người thứ ba; kẻ thứ ba; con giáp thứ 13. Ví dụ : - 我的孩子现在上小三。 Con tôi hiện đang học lớp ba.. - 小三的课程很丰富。 Chương trình học của lớp ba rất phong phú.. - 我孩子都快上小三了。 Con tôi sắp lên lớp ba rồi.
小三 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lớp ba
小学三年级
- 我 的 孩子 现在 上小三
- Con tôi hiện đang học lớp ba.
- 小三 的 课程 很 丰富
- Chương trình học của lớp ba rất phong phú.
- 我 孩子 都 快 上 小 三 了
- Con tôi sắp lên lớp ba rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. người tình; người thứ ba; kẻ thứ ba; con giáp thứ 13
介入他人婚姻或恋爱关系的第三者
- 我 才 不是 小三 呢
- Tôi không đời nào là người thứ ba.
- 他 被 人 称为 小 三
- Anh ấy bị gọi là người thứ ba.
- 她 丈夫 有 一个 小 三
- Chồng cô ấy có một người tình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小三
- 三个 小时 的 睡眠 太少 了
- Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.
- 小 明 今天 有 了 三个 小时 泳
- Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.
- 他 竟 抛妻别子 跟着 小三走 了
- Anh ta thực sự đã bỏ vợ con và đi theo tiểu tam.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 代表 们 三三两两 地 交谈 着 , 无形中 开起 小组会 来 了
- các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 会议 延续 了 三个 小时
- Cuộc họp kéo dài ba giờ đồng hồ.
- 倒退 三十年 , 我 也 是 个 壮 小伙子
- ba mươi năm trước, tôi cũng là một thanh niên trai tráng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
⺌›
⺍›
小›