尊翁 zūn wēng
volume volume

Từ hán việt: 【tôn ông】

Đọc nhanh: 尊翁 (tôn ông). Ý nghĩa là: tôn ông; cha tôn kính.

Ý Nghĩa của "尊翁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尊翁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tôn ông; cha tôn kính

称人之父,犹言尊公

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊翁

  • volume volume

    - 他常训 tāchángxùn 弟弟 dìdì 尊重 zūnzhòng 长辈 zhǎngbèi

    - Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.

  • volume volume

    - nín de 尊翁 zūnwēng 身体 shēntǐ hǎo ma

    - Sức khỏe của cụ thân sinh ngài có tốt không?

  • volume volume

    - 那姐 nàjiě zǎo shì 百万富翁 bǎiwànfùwēng le

    - Tôi sẽ là một triệu phú.

  • volume volume

    - 非常 fēicháng 尊敬 zūnjìng nín de 尊翁 zūnwēng

    - Tôi rất kính trọng cụ thân sinh ngài.

  • volume volume

    - 不应 bùyīng zài 得到 dédào 尊重 zūnzhòng

    - Anh ta không đáng được tôn trọng nữa.

  • volume volume

    - 凭着 píngzhe 过人 guòrén de 智慧 zhìhuì 手段 shǒuduàn 赢得 yíngde 公司 gōngsī 人员 rényuán de 尊重 zūnzhòng

    - Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 勇气 yǒngqì 值得尊敬 zhídezūnjìng

    - Sự can đảm của họ đáng được kính trọng.

  • volume volume

    - hěn 尊重 zūnzhòng 别人 biérén de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy rất tôn trọng ý kiến của người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+9 nét)
    • Pinyin: Zūn
    • Âm hán việt: Tôn
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TWDI (廿田木戈)
    • Bảng mã:U+5C0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+4 nét)
    • Pinyin: Wēng , Wěng
    • Âm hán việt: Ông
    • Nét bút:ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CISM (金戈尸一)
    • Bảng mã:U+7FC1
    • Tần suất sử dụng:Cao