Đọc nhanh: 尊翁 (tôn ông). Ý nghĩa là: tôn ông; cha tôn kính.
尊翁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôn ông; cha tôn kính
称人之父,犹言尊公
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊翁
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 您 的 尊翁 身体 好 吗 ?
- Sức khỏe của cụ thân sinh ngài có tốt không?
- 那姐 早 是 百万富翁 了
- Tôi sẽ là một triệu phú.
- 我 非常 尊敬 您 的 尊翁
- Tôi rất kính trọng cụ thân sinh ngài.
- 他 不应 再 得到 尊重
- Anh ta không đáng được tôn trọng nữa.
- 他 凭着 过人 的 智慧 和 手段 , 赢得 公司 各 人员 的 尊重
- Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.
- 他们 的 勇气 值得尊敬
- Sự can đảm của họ đáng được kính trọng.
- 他 很 尊重 别人 的 意见
- Anh ấy rất tôn trọng ý kiến của người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尊›
翁›