Đọc nhanh: 尉官 (uý quan). Ý nghĩa là: sĩ quan cấp uý.
尉官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sĩ quan cấp uý
尉级军官,低于校官
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尉官
- 他 原本 希望 继续 当 全职 警官
- Anh đã hy vọng tiếp tục là một cảnh sát toàn thời gian.
- 黄埔军官学校
- trường sĩ quan Hoàng Phố.
- 他 因 失职 被 贬官
- Anh ấy vì lơ là công việc đã bị giáng chức.
- 他 为官 向来 不污
- Ông ta làm quan luôn thanh liêm.
- 他 刚升 为 尉官 了
- Anh ta vừa được thăng cấp trung úy.
- 我们 有 很多 尉官
- Chúng tôi có rất nhiều sĩ quan cấp úy.
- 这个 年轻 军官 被 提升 为 上尉
- Người sĩ quan trẻ này đã được thăng chức lên đại úy.
- 他 似乎 比较 像 一个 军官 , 而 不 像 一个 商业 行政主管
- Anh ta dường như giống một sĩ quan hơn là một người quản lý kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
尉›