Đọc nhanh: 尉犁 (uý lê). Ý nghĩa là: Uất Lê (tên đất, ở Tân Cương, Trung Quốc.).
尉犁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Uất Lê (tên đất, ở Tân Cương, Trung Quốc.)
地名,在新疆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尉犁
- 农夫 用 犁耕 地
- Nông dân dùng cày để cày ruộng.
- 犁 是 一种 农具
- Cái cày là một dụng cụ nông nghiệp.
- 老牛 帮忙 犁 田垄
- Con trâu già giúp cày luống đất.
- 陆军中尉 坦纳来 这里 干嘛
- Trung úy Tanner đang làm gì ở đây?
- 我 认识 一个 尉迟 姓
- Tôi quen một người họ Uất Trì.
- 我们 有 很多 尉官
- Chúng tôi có rất nhiều sĩ quan cấp úy.
- 我 姓尉
- Tôi họ Úy.
- 少尉 的 职责 是 训练 新兵
- Thiếu úy có trách nhiệm huấn luyện tân binh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尉›
犁›