尉迟恭 yùchí gōng
volume volume

Từ hán việt: 【uý trì cung】

Đọc nhanh: 尉迟恭 (uý trì cung). Ý nghĩa là: Tướng quân Yuchi Gong (585-658), nhà quân sự nổi tiếng có công sáng lập triều đại nhà Đường.

Ý Nghĩa của "尉迟恭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尉迟恭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tướng quân Yuchi Gong (585-658), nhà quân sự nổi tiếng có công sáng lập triều đại nhà Đường

General Yuchi Gong (585-658), famous military man instrumental in founding the Tang dynasty

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尉迟恭

  • volume volume

    - 之所以 zhīsuǒyǐ 迟到 chídào 是因为 shìyīnwèi 堵车 dǔchē

    - Lý do tôi đến muộn là vì tắc đường.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 必定会 bìdìnghuì 迟到 chídào

    - Hôm nay anh ấy sẽ đến muộn.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng 作为 zuòwéi 迟到 chídào de 借口 jièkǒu

    - Anh ta lấy việc ốm làm cái cớ để đến muộn.

  • volume volume

    - 认识 rènshí 一个 yígè 尉迟 yùchí xìng

    - Tôi quen một người họ Uất Trì.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 幸好 xìnghǎo méi 迟到 chídào

    - Hôm nay may mà không đến muộn.

  • volume volume

    - xìng 尉迟 yùchí

    - Anh ấy họ Uất Trì.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 上学 shàngxué 迟到 chídào le

    - Hôm nay anh ấy đi học muộn.

  • volume volume

    - 尉迟 yùchí 这个 zhègè xìng 很少 hěnshǎo jiàn

    - Họ Uất Trì này rất hiếm thấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yù
    • Âm hán việt: , Uất
    • Nét bút:フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SFDI (尸火木戈)
    • Bảng mã:U+5C09
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCP (廿金心)
    • Bảng mã:U+606D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Chí , Zhí
    • Âm hán việt: Khích , Trì , Trí
    • Nét bút:フ一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSO (卜尸人)
    • Bảng mã:U+8FDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao