Đọc nhanh: 尉氏县 (uý thị huyện). Ý nghĩa là: Quận Weishi ở Khai Phong 開封 | 开封 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Weishi ở Khai Phong 開封 | 开封 , Hà Nam
Weishi county in Kaifeng 開封|开封 [Kāi fēng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尉氏县
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 顾氏 ( 顾炎武 )《 日知录 》
- 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 姓 尉迟
- Anh ấy họ Uất Trì.
- 他 是 个尉 军衔
- Anh ta mang cấp bậc trung úy.
- 他 在 东部 实施 的 庞氏 骗局 被 识破 了
- Một Đề án Ponzi mà anh ta đang chạy về phía đông đã phát nổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
尉›
氏›