部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngại.cai】
Đọc nhanh: 硙 (ngại.cai). Ý nghĩa là: cối đá, ngất nga ngất nghểu, ngất nghểu; chất ngất (cao); ngất nga ngất nghểu.
硙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cối đá
石磨
✪ 2. ngất nga ngất nghểu
形容高
硙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngất nghểu; chất ngất (cao); ngất nga ngất nghểu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硙
硙›
Tập viết