wèi
volume volume

Từ hán việt: 【ngại.cai】

Đọc nhanh: (ngại.cai). Ý nghĩa là: cối đá, ngất nga ngất nghểu, ngất nghểu; chất ngất (cao); ngất nga ngất nghểu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cối đá

石磨

✪ 2. ngất nga ngất nghểu

形容高

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngất nghểu; chất ngất (cao); ngất nga ngất nghểu

形容高

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: ái , Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Cai , Ngại
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRUSU (一口山尸山)
    • Bảng mã:U+7859
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp