Đọc nhanh: 将棋 (tướng kì). Ý nghĩa là: Cờ vua Nhật Bản (shōgi).
将棋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cờ vua Nhật Bản (shōgi)
Japanese chess (shōgi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将棋
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 下围棋
- đánh cờ vây.
- 这 步棋 能 将帅
- Nước cờ này có thể đánh chiếu tướng.
- 下 一局 激烈 的 棋
- Chơi một ván cờ gay cấn.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 棋逢敌手 , 将遇良才
- kỳ phùng địch thủ, tướng gặp được hiền tài.
- 鲁迅 是 中国 文化 革命 的 主将
- Lỗ Tấn là cánh chim đầu đàn của văn hoá cách mạng Trung Quốc.
- 下学期 我们 将 学习 新课程
- Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
棋›