Đọc nhanh: 将官 (tướng quan). Ý nghĩa là: quan tướng; sĩ quan cấp tướng; tướng, tướng lĩnh; cấp tướng.
将官 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quan tướng; sĩ quan cấp tướng; tướng
将级军官,低于元帅,高于校官
✪ 2. tướng lĩnh; cấp tướng
将领
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将官
- 哪位 法官 ( 将 ) 审理 这 案件
- Ai là thẩm phán (sẽ) xét xử vụ án này?
- 他 是 优秀 将官
- Anh ta là đại tướng giỏi.
- 将士用命 ( 军官 和 土兵 都 服从命令 )
- tướng sĩ đều theo lệnh.
- 年轻 的 军官 一心 取胜 , 他 并 不 害怕 与 自己 的 将军 比试一下
- Một sĩ quan trẻ tuổi quyết tâm giành chiến thắng, anh ta không sợ thử thách so tài với tướng của mình.
- 官方 报告 将 于 下周 发布
- Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 当官 的 无疑 将 决定 我们 的 未来
- Chắc chắn rằng người làm quan sẽ quyết định tương lai của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
将›