Đọc nhanh: 射精 (xạ tinh). Ý nghĩa là: xuất tinh.
射精 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xuất tinh
ejaculation; to ejaculate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射精
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 今晚 的 晚会 十分 精彩
- Bữa tiệc tối nay rất đặc sắc.
- 电子枪 发射 很 精准
- Súng điện tử bắn rất chính xác.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 今天 的 球赛 真 精彩 , 越 看 越 有劲
- Trận đấu hôm nay thật đặc sắc, càng xem càng hứng thú.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 今天 晚会 的 节目 很 精彩
- Tiết mục buổi dạ hội hôm nay rất đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
精›