Đọc nhanh: 射阳 (xạ dương). Ý nghĩa là: Hạt Sheyang ở Yancheng 鹽城 | 盐城 , Jiangsu. Ví dụ : - 月球是藉反射阳光而发光的. Trăng phát sáng nhờ sự phản chiếu ánh sáng mặt trời.
✪ 1. Hạt Sheyang ở Yancheng 鹽城 | 盐城 , Jiangsu
Sheyang county in Yancheng 鹽城|盐城 [Yán chéng], Jiangsu
- 月球 是 藉 反射 阳光 而 发光 的
- Trăng phát sáng nhờ sự phản chiếu ánh sáng mặt trời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射阳
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 植物 需要 阳光 照射
- Thực vật cần ánh sáng mặt trời chiếu rọi.
- 阳光 直射 你 的 颠顶
- Ánh nắng chiếu thẳng vào đỉnh đầu của bạn.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 月球 是 藉 反射 阳光 而 发光 的
- Trăng phát sáng nhờ sự phản chiếu ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
阳›