Đọc nhanh: 射精管 (xạ tinh quản). Ý nghĩa là: ống phóng tinh.
射精管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống phóng tinh
ejaculatory duct
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射精管
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 不好 管换
- có hư cho đổi
- 电子枪 发射 很 精准
- Súng điện tử bắn rất chính xác.
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 不管 你 怎么 追问 , 他 就是 不 吭气
- cho dù bạn cứ cố gặng hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
管›
精›