Đọc nhanh: 封檐板 (phong thiềm bản). Ý nghĩa là: bảng lớn, bảng mái hiên (xây dựng), bảng thời tiết.
封檐板 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bảng lớn
barge board
✪ 2. bảng mái hiên (xây dựng)
eaves board (construction)
✪ 3. bảng thời tiết
weather board
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封檐板
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 五四运动 是 反 帝国主义 的 运动 , 又 是 反封建 的 运动
- cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
封›
板›
檐›