封开 fēng kāi
volume volume

Từ hán việt: 【phong khai】

Đọc nhanh: 封开 (phong khai). Ý nghĩa là: Quận Fengkai ở Zhaoqing 肇慶 | 肇庆 , Quảng Đông.

Ý Nghĩa của "封开" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

封开 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quận Fengkai ở Zhaoqing 肇慶 | 肇庆 , Quảng Đông

Fengkai county in Zhaoqing 肇慶|肇庆 [Zhào qìng], Guangdong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封开

  • volume volume

    - 掀开 xiānkāi le shū de 封面 fēngmiàn

    - Anh ấy mở bìa sách ra.

  • volume volume

    - 五四时代 wǔsìshídài de 青年 qīngnián 开始 kāishǐ 封建主义 fēngjiànzhǔyì de 传统 chuántǒng 决裂 juéliè

    - thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng dāo 破开 pòkāi le 封口 fēngkǒu de 包裹 bāoguǒ

    - Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.

  • volume volume

    - 展开 zhǎnkāi le 封信 fēngxìn

    - Cô ấy đã mở bức thư đó ra.

  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng yǒu 一封信 yīfēngxìn 等待 děngdài 开启 kāiqǐ

    - Có một lá thư trên bàn đang chờ được mở ra.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 打开 dǎkāi 信封 xìnfēng

    - Cô ấy cẩn thận mở phong bì.

  • volume volume

    - yòng 刀片 dāopiàn kāi le zhè 封信 fēngxìn

    - Anh ấy dùng dao cắt mở bức thư này.

  • volume volume

    - 张开 zhāngkāi le 手中 shǒuzhōng de 信封 xìnfēng

    - Cô ấy mở phong bì trong tay ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+6 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GGDI (土土木戈)
    • Bảng mã:U+5C01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao