Đọc nhanh: 封开 (phong khai). Ý nghĩa là: Quận Fengkai ở Zhaoqing 肇慶 | 肇庆 , Quảng Đông.
封开 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Fengkai ở Zhaoqing 肇慶 | 肇庆 , Quảng Đông
Fengkai county in Zhaoqing 肇慶|肇庆 [Zhào qìng], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封开
- 他 掀开 了 书 的 封面
- Anh ấy mở bìa sách ra.
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 他用 刀 破开 了 封口 的 包裹
- Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.
- 她 展开 了 那 封信
- Cô ấy đã mở bức thư đó ra.
- 桌上 有 一封信 等待 开启
- Có một lá thư trên bàn đang chờ được mở ra.
- 她 小心 地 打开 信封
- Cô ấy cẩn thận mở phong bì.
- 他 用 刀片 开 了 这 封信
- Anh ấy dùng dao cắt mở bức thư này.
- 她 张开 了 手中 的 信封
- Cô ấy mở phong bì trong tay ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
封›
开›