导语 dǎoyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【đạo ngữ】

Đọc nhanh: 导语 (đạo ngữ). Ý nghĩa là: lời dẫn đầu; lời mở đầu; lời giới thiệu.

Ý Nghĩa của "导语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

导语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời dẫn đầu; lời mở đầu; lời giới thiệu

长篇新闻报道的开头,概括消息内容、背景等的简短文字

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导语

  • volume volume

    - 我要 wǒyào zhǎo rén 辅导 fǔdǎo 英语口语 yīngyǔkǒuyǔ

    - Tôi cần tìm người phụ đạo khẩu ngữ tiếng Anh.

  • volume volume

    - 一语双关 yīyǔshuāngguān

    - một lời hai ý.

  • volume volume

    - wèi 准备 zhǔnbèi 英语考试 yīngyǔkǎoshì de rén zuò 辅导 fǔdǎo

    - Tôi làm việc tư vấn cho những người chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh.

  • volume volume

    - 引语 yǐnyǔ 引导 yǐndǎo le 我们 wǒmen de 讨论 tǎolùn

    - Câu trích dẫn đã dẫn dắt cuộc thảo luận.

  • volume volume

    - 语言 yǔyán de 差异 chāyì 导致 dǎozhì le 误解 wùjiě

    - Sự khác biệt ngôn ngữ dẫn đến hiểu lầm.

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò le 天机 tiānjī

    - một lời đã lộ hết bí mật.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī gěi 学生 xuésheng 辅导 fǔdǎo 语法 yǔfǎ

    - Thầy giáo phụ đạo ngữ pháp cho học sinh.

  • volume volume

    - 一个 yígè 领导者 lǐngdǎozhě 应该 yīnggāi 有远见 yǒuyuǎnjiàn

    - Một nhà lãnh đạo nên có tầm nhìn xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao