Đọc nhanh: 导语 (đạo ngữ). Ý nghĩa là: lời dẫn đầu; lời mở đầu; lời giới thiệu.
导语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời dẫn đầu; lời mở đầu; lời giới thiệu
长篇新闻报道的开头,概括消息内容、背景等的简短文字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导语
- 我要 找 人 辅导 英语口语
- Tôi cần tìm người phụ đạo khẩu ngữ tiếng Anh.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 我 为 准备 英语考试 的 人 做 辅导
- Tôi làm việc tư vấn cho những người chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh.
- 引语 引导 了 我们 的 讨论
- Câu trích dẫn đã dẫn dắt cuộc thảo luận.
- 语言 的 差异 导致 了 误解
- Sự khác biệt ngôn ngữ dẫn đến hiểu lầm.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 老师 给 学生 辅导 语法
- Thầy giáo phụ đạo ngữ pháp cho học sinh.
- 一个 领导者 应该 有远见
- Một nhà lãnh đạo nên có tầm nhìn xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
语›