Đọc nhanh: 导纳 (đạo nạp). Ý nghĩa là: dẫn nạp.
导纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẫn nạp
具有电阻、电感和电容的电路对交流电所起的引导和容纳作用导纳的数值等于阻抗的倒数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导纳
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 世界名著 导读
- hướng dẫn đọc những tác phẩm nổi tiếng thế giới.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 领导 采纳 了 这个 方案
- Lãnh đạo đã chấp nhận phương án này.
- 两位 领导 仍 在 进行 讨论
- Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
纳›