Đọc nhanh: 导电轨 (đạo điện quỹ). Ý nghĩa là: ray dẫn điện.
导电轨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ray dẫn điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导电轨
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 他 导演 了 多部 电视剧
- Anh ấy đã đạo diễn nhiều bộ phim truyền hình.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 他 导演 了 一部 科幻电影
- Anh ấy đạo diễn một bộ phim khoa học viễn tưởng.
- 电流 可以 传导
- Dòng điện có thể truyền dẫn.
- 他 导演 过 五部 电影
- Ông ấy làm đạo diễn năm phim rồi.
- 现在 很多 汽车 上 都 装 着 为 汽车 导航 的 电脑
- Hiện nay nhiều ô tô được trang bị máy tính để điều khiển ô tô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
电›
轨›