Đọc nhanh: 导轨 (đạo quỹ). Ý nghĩa là: đường ray trượt.
导轨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường ray trượt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导轨
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 世界名著 导读
- hướng dẫn đọc những tác phẩm nổi tiếng thế giới.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 不轨之徒
- bọn gây rối
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 两位 领导 仍 在 进行 讨论
- Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.
- 两 国 领导人 交换 了 意见
- Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
轨›