Đọc nhanh: 导热性 (đạo nhiệt tính). Ý nghĩa là: Sự dẫn nhiệt, tính dẫn nhiệt; tính truyền nhiệt.
导热性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sự dẫn nhiệt
heat conduction
✪ 2. tính dẫn nhiệt; tính truyền nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导热性
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 小 资产阶级 的 狂热性
- tính cách cuồng nhiệt của giai cấp tiểu tư sản.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 会 降低 导电性
- Điều đó sẽ làm chậm độ dẫn điện.
- 她 具有 沉静 但是 热烈 的 性格
- Cô ấy có tính cánh điềm tĩnh nhưng nhiệt huyết.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 他 具有 当 导演 的 灵性
- anh ấy là một đạo diễn thông minh tài ba.
- 金属 的 传热 性能 良好
- Tính năng truyền nhiệt của kim loại tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
性›
热›