Đọc nhanh: 狩猎区 (thú liệp khu). Ý nghĩa là: Hunting Area Khu săn bắn.
狩猎区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hunting Area Khu săn bắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狩猎区
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 雕 善于 狩猎 捕食
- Chim đại bàng giỏi săn mồi.
- 狩猎
- săn thú dữ.
- 史前 人靠 狩猎 为生
- Người thời tiền sử sống bằng săn bắn.
- 猎人 指引 他 通过 了 林区
- Người thợ săn chỉ dẫn anh ấy qua khỏi khu rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
狩›
猎›