Đọc nhanh: 导流坝 (đạo lưu bá). Ý nghĩa là: đập dẫn dòng nước.
导流坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập dẫn dòng nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导流坝
- 要 建造 水坝 , 就 得 使 河流 改道
- Để xây dựng một con đập sẽ khiến một dòng sông phải được chuyển hướng.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 电线 传导电流
- Dây điện truyền dẫn dòng điện.
- 电流 可以 传导
- Dòng điện có thể truyền dẫn.
- 电流 通过 导线
- dòng điện đi qua dây dẫn
- 宣传 工作 对 社会 潮流 的 导向 极为重要
- công tác tuyên truyền là hướng trào lưu của xã hội vào những việc quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
导›
流›