Đọc nhanh: 导叶 (đạo hiệp). Ý nghĩa là: cánh hướng dòng (Thủy điện).
导叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh hướng dòng (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导叶
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 上层 领导
- lãnh đạo cấp trên.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
导›