导函数 dǎo hánshù
volume volume

Từ hán việt: 【đạo hàm số】

Đọc nhanh: 导函数 (đạo hàm số). Ý nghĩa là: đạo hàm f 'của hàm f, hàm dẫn xuất, tính đạo hàm.

Ý Nghĩa của "导函数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

导函数 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đạo hàm f 'của hàm f

derivative f' of a function f

✪ 2. hàm dẫn xuất

derived function

✪ 3. tính đạo hàm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导函数

  • volume volume

    - 系统 xìtǒng 崩溃 bēngkuì 导致 dǎozhì 数据 shùjù 丢失 diūshī

    - Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.

  • volume volume

    - 正切 zhèngqiē 函数 hánshù

    - hàm tang

  • volume volume

    - 看看 kànkàn 量子 liàngzǐ 动力学 dònglìxué de 贝塔 bèitǎ 函数 hánshù

    - Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.

  • volume volume

    - 正弦 zhèngxián 函数 hánshù

    - hàm sin

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 辅导 fǔdǎo 我学 wǒxué 数学 shùxué

    - Anh ấy mỗi ngày đều hướng dẫn tôi học toán.

  • volume volume

    - wèi 辅导 fǔdǎo 数学 shùxué

    - Anh ấy phụ đạo môn toán cho tôi.

  • volume volume

    - yòu zài xué 二阶 èrjiē 导数 dǎoshù ma

    - Lại phái sinh bậc hai?

  • volume volume

    - zài 市场 shìchǎng 没有 méiyǒu 大题目 dàtímù suǒ zuò shí 交易量 jiāoyìliàng 基本 jīběn shì 一个 yígè 随机 suíjī 函数 hánshù 价格 jiàgé 无关 wúguān

    - Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+6 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:フ丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NUE (弓山水)
    • Bảng mã:U+51FD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao