Đọc nhanh: 导流板 (đạo lưu bản). Ý nghĩa là: cánh lướt gió (ô tô).
导流板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh lướt gió (ô tô)
spoiler (automotive)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导流板
- 他 用 檀板 轻敲 引导 节拍
- Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.
- 木板 在 海上 漂流
- Tấm ván gỗ trôi trên biển.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 他 恭维 老板 的 领导 能力
- Anh ấy tâng bốc khả năng lãnh đạo của sếp.
- 电线 传导电流
- Dây điện truyền dẫn dòng điện.
- 电流 可以 传导
- Dòng điện có thể truyền dẫn.
- 电流 通过 导线
- dòng điện đi qua dây dẫn
- 宣传 工作 对 社会 潮流 的 导向 极为重要
- công tác tuyên truyền là hướng trào lưu của xã hội vào những việc quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
板›
流›