寻租 xún zū
volume volume

Từ hán việt: 【tầm tô】

Đọc nhanh: 寻租 (tầm tô). Ý nghĩa là: tìm kiếm tiền thuê (kinh tế học).

Ý Nghĩa của "寻租" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寻租 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tìm kiếm tiền thuê (kinh tế học)

rent seeking (economics)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻租

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 房子 fángzi 租金 zūjīn 发愁 fāchóu

    - Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 寻找 xúnzhǎo 妥善 tuǒshàn de 办法 bànfǎ

    - Họ đang tìm phương án hợp lý.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 晚报 wǎnbào 刊登 kāndēng le 一则 yīzé 寻人启事 xúnrénqǐshì

    - Tờ báo muộn hôm nay đăng một mẩu tin tìm người thất lạc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiàng 房东 fángdōng 缴纳 jiǎonà 租金 zūjīn

    - Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.

  • volume volume

    - cóng 衣兜 yīdōu 拿出 náchū 一些 yīxiē qián 递给 dìgěi 出租车 chūzūchē 司机 sījī

    - Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 城里 chénglǐ 到处 dàochù 寻找 xúnzhǎo 吃饭 chīfàn de 地方 dìfāng

    - Họ đi khắp thành phố để tìm chỗ ăn.

  • volume volume

    - 香味 xiāngwèi 吸引 xīyǐn 小猫 xiǎomāo 到处 dàochù 寻找 xúnzhǎo

    - Mùi hương thu hút mèo con tìm khắp nơi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 寻找 xúnzhǎo 合适 héshì de zhǐ lái 盖楼 gàilóu

    - Họ đang tìm kiếm vị trí phù hợp để xây dựng tòa nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Xín , Xún
    • Âm hán việt: Tầm
    • Nét bút:フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMDI (尸一木戈)
    • Bảng mã:U+5BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Zū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBM (竹木月一)
    • Bảng mã:U+79DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao