Đọc nhanh: 尊鱼 (tôn ngư). Ý nghĩa là: cá hồi.
尊鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá hồi
trout
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊鱼
- 人们 尊敬 释
- Mọi người tôn kính Thích Ca Mâu Ni.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 人人 有权 受到 尊重
- Mọi người đều có quyền được tôn trọng.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尊›
鱼›