Đọc nhanh: 寻摸 (tầm mạc). Ý nghĩa là: tìm kiếm; tìm tòi.
寻摸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tìm kiếm; tìm tòi
寻找
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻摸
- 我 得 在 黑 暗中摸索 寻找 电灯 开关
- Tôi phải mò mẫm trong bóng tối để tìm công tắc đèn.
- 他们 在 摸鱼
- Bọn họ đang mò cá.
- 他们 迫切 地 寻找 解决办法
- Họ rất cần tìm giải pháp giải quyết.
- 他们 正在 寻找 危险 的 敌人
- Họ đang tìm kiếm kẻ thù nguy hiểm.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
- 他 一直 查寻 无着
- Anh ấy vẫn luôn tìm kiếm mà không có tung tích.
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
- 香味 吸引 小猫 到处 寻找
- Mùi hương thu hút mèo con tìm khắp nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寻›
摸›