对顶角 duì dǐng jiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【đối đỉnh giác】

Đọc nhanh: 对顶角 (đối đỉnh giác). Ý nghĩa là: góc đối đỉnh.

Ý Nghĩa của "对顶角" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

对顶角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. góc đối đỉnh

相交的两条直线或两个平面相对两侧的两个夹角之一

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对顶角

  • volume volume

    - 一个 yígè 杀手 shāshǒu 不会 búhuì duì 威纳 wēinà 过度 guòdù 杀戮 shālù

    - Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.

  • volume volume

    - de 家里 jiālǐ guà le 一对 yīduì 鹿角 lùjiǎo

    - Trong nhà anh ấy treo một cặp sừng hươu.

  • volume volume

    - 顶礼膜拜 dǐnglǐmóbài ( 比喻 bǐyù 对人 duìrén 特别 tèbié 崇敬 chóngjìng 现多 xiànduō 用于 yòngyú 贬义 biǎnyì 。 )

    - phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).

  • volume volume

    - 一副 yīfù 对联 duìlián

    - Một đôi câu đối.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 计量器 jìliángqì dōu 必需 bìxū 校对 jiàoduì 合格 hégé cái 可以 kěyǐ 发售 fāshòu

    - tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.

  • volume volume

    - tiān 天球 tiānqiú shàng zài 观测者 guāncèzhě 垂直 chuízhí 向下 xiàngxià de 一点 yìdiǎn 天顶 tiāndǐng 完全 wánquán 相对 xiāngduì

    - Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.

  • volume volume

    - duì ruò yǒu 半分 bànfēn 辜负 gūfù 五雷轰顶 wǔléihōngdǐng

    - nếu anh phản bội e sẽ bị sét đánh

  • - shuō de duì 这个 zhègè 问题 wèntí 应该 yīnggāi cóng lìng 角度看 jiǎodùkàn

    - Những gì bạn nói không đúng, vấn đề này nên nhìn từ một góc độ khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǐng
    • Âm hán việt: Đính , Đỉnh
    • Nét bút:一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMBO (一弓一月人)
    • Bảng mã:U+9876
    • Tần suất sử dụng:Rất cao