Đọc nhanh: 对边 (đối biên). Ý nghĩa là: phía đối diện; bên đối diện, cạnh đối.
对边 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phía đối diện; bên đối diện
相对的一边
✪ 2. cạnh đối
数学上指多边形中一角或一边相对的另一边
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对边
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 一副 对联
- Một đôi câu đối.
- 该 足球 队员 向 旁边 跨步 以 避开 对方 拦截 动作
- Cầu thủ bóng đá này bước sang một bên để tránh pha cản phá của đối thủ.
- 两 国 开始 就 边界问题 进行 对话
- Hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới.
- 春节 时 , 很多 人家 都 在 门 两边 贴 对联
- Vào ngày xuân ( Tết) rất nhiều nhà đều tại hai bên cửa dán câu đối.
- 蝴蝶泉 边 情歌 对 , 明年 今日 重 相会
- Bản tình ca của Suối Hồ Điệp là đúng , hẹn gặp lại vào năm sau
- 她 对 身边 的 事物 很感兴趣
- Cô ấy rất có hứng thú đến những vật xung quanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
边›