Đọc nhanh: 对象数据库 (đối tượng số cứ khố). Ý nghĩa là: Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (OODB – Object Oriented Database) là cơ sở dữ liệu dựa trên lập trình hướng đối tượng (OOP)..
对象数据库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (OODB – Object Oriented Database) là cơ sở dữ liệu dựa trên lập trình hướng đối tượng (OOP).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对象数据库
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 这些 数据 对不上
- Các số liệu này không phù hợp.
- 色彩 微调 更改 对象 中 颜色 成分 的 数量
- Tinh chỉnh màu sắc thay đổi số lượng các thành phần màu sắc trong đối tượng.
- 我们 需要 访问 数据库
- Chúng tôi cần truy cập cơ sở dữ liệu.
- 她 在 核对 数据
- Cô ấy đang đối chiếu dữ liệu.
- 我们 从 数据 中 抽象 出 规律
- Chúng ta rút ra quy luật từ dữ liệu.
- 我们 需要 扩展 这个 数据库
- Chúng ta cần mở rộng cơ sở dữ liệu này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
库›
据›
数›
象›