对象数据库 duìxiàng shùjùkù
volume volume

Từ hán việt: 【đối tượng số cứ khố】

Đọc nhanh: 对象数据库 (đối tượng số cứ khố). Ý nghĩa là: Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (OODB – Object Oriented Database) là cơ sở dữ liệu dựa trên lập trình hướng đối tượng (OOP)..

Ý Nghĩa của "对象数据库" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

对象数据库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (OODB – Object Oriented Database) là cơ sở dữ liệu dựa trên lập trình hướng đối tượng (OOP).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对象数据库

  • volume volume

    - 国家 guójiā 数据库 shùjùkù zhōng de 一个 yígè 瑞安 ruìān · 韦伯 wéibó 匹配 pǐpèi

    - Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.

  • volume volume

    - 数据库 shùjùkù zhōng 包含 bāohán yǒu 某个 mǒugè 实体 shítǐ 信息 xìnxī de duàn

    - Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 数据 shùjù 对不上 duìbùshàng

    - Các số liệu này không phù hợp.

  • volume volume

    - 色彩 sècǎi 微调 wēitiáo 更改 gēnggǎi 对象 duìxiàng zhōng 颜色 yánsè 成分 chéngfèn de 数量 shùliàng

    - Tinh chỉnh màu sắc thay đổi số lượng các thành phần màu sắc trong đối tượng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 访问 fǎngwèn 数据库 shùjùkù

    - Chúng tôi cần truy cập cơ sở dữ liệu.

  • volume volume

    - zài 核对 héduì 数据 shùjù

    - Cô ấy đang đối chiếu dữ liệu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen cóng 数据 shùjù zhōng 抽象 chōuxiàng chū 规律 guīlǜ

    - Chúng ta rút ra quy luật từ dữ liệu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 扩展 kuòzhǎn 这个 zhègè 数据库 shùjùkù

    - Chúng ta cần mở rộng cơ sở dữ liệu này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKQ (戈大手)
    • Bảng mã:U+5E93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJR (手尸十口)
    • Bảng mã:U+636E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAPO (弓日心人)
    • Bảng mã:U+8C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao