Đọc nhanh: 图形数据库 (đồ hình số cứ khố). Ý nghĩa là: cơ sở dữ liệu đồ thị.
图形数据库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ sở dữ liệu đồ thị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图形数据库
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 数据 存在 库里
- Dữ liệu được lưu trữ trong kho.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 使用 图表 便于 展示 数据
- Sử dụng đồ thị để dễ trình bày dữ liệu.
- 数学 集合 可用 图形 表示
- Tập hợp toán học có thể được biểu diễn bằng hình vẽ.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 我们 需要 访问 数据库
- Chúng tôi cần truy cập cơ sở dữ liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
库›
形›
据›
数›