Đọc nhanh: 对冲基金 (đối xung cơ kim). Ý nghĩa là: quỹ đầu cơ. Ví dụ : - 我们做对冲基金的 Chúng tôi là một quỹ đầu cơ.
对冲基金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỹ đầu cơ
hedge fund
- 我们 做 对冲 基金 的
- Chúng tôi là một quỹ đầu cơ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对冲基金
- 我们 做 对冲 基金 的
- Chúng tôi là một quỹ đầu cơ.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 他 对 金钱 贪得无厌
- Anh ấy có lòng tham vô đáy với tiền bạc.
- 他 对 金钱 非常 贪婪
- Anh ta rất tham lam tiền bạc.
- 他们 创办 了 一个 慈善 基金会
- Họ sáng lập một quỹ từ thiện.
- 基因 信息 对 健康 至关重要
- Thông tin gen rất quan trọng cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
基›
对›
金›