对外政策 duìwài zhèngcè
volume volume

Từ hán việt: 【đối ngoại chính sách】

Đọc nhanh: 对外政策 (đối ngoại chính sách). Ý nghĩa là: chính sách đối ngoại.

Ý Nghĩa của "对外政策" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

对外政策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chính sách đối ngoại

foreign policy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对外政策

  • volume volume

    - 对外 duìwài 实行 shíxíng 友好 yǒuhǎo 政策 zhèngcè

    - thực hiện chính sách đối ngoại thân thiện.

  • volume volume

    - duì xīn 政策 zhèngcè 感到 gǎndào 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy cảm thấy hoang mang với chính sách mới.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 投资 tóuzī 政策 zhèngcè wèi 外国 wàiguó 投资者 tóuzīzhě 提供 tígōng le 优惠待遇 yōuhuìdàiyù

    - Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.

  • volume volume

    - 发起 fāqǐ 抗议 kàngyì lái 反对 fǎnduì xīn 政策 zhèngcè

    - Khởi xướng phản đối để phản đối chính sách mới.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men duì xīn 政策 zhèngcè yǒu 很多 hěnduō 议论 yìlùn

    - Các học sinh có nhiều ý kiến về chính sách mới.

  • volume volume

    - 奉行 fèngxíng 独立自主 dúlìzìzhǔ de 外交政策 wàijiāozhèngcè

    - thi hành chính sách ngoại giao tự chủ độc lập

  • volume volume

    - 改进 gǎijìn 正确 zhèngquè de 外国人 wàiguórén 优待 yōudài 政策 zhèngcè

    - Hoàn thiện chính sách ưu đãi đúng đắn cho người nước ngoài.

  • volume volume

    - duì 我国 wǒguó 目前 mùqián de 外交政策 wàijiāozhèngcè 有何 yǒuhé 看法 kànfǎ

    - Ý kiến ​​của bạn về chính sách đối ngoại hiện nay của nước ta?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDB (竹木月)
    • Bảng mã:U+7B56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao