Đọc nhanh: 对偶多面体 (đối ngẫu đa diện thể). Ý nghĩa là: đa diện kép.
对偶多面体 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa diện kép
dual polyhedron
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对偶多面体
- 吃 得 过 多 对 身体 不好
- Ăn quá nhiều không tốt cho sức khỏe.
- 面对 疫情 , 多加 小心 没 坏处
- dịch bệnh này, cẩn thận một chút chẳng có gì là không tốt cả
- 喝太多 酒精 对 身体 不好
- Uống quá nhiều cồn không tốt cho sức khỏe.
- 汗 蒸 对 身体 有 很多 好处
- Xông hơi có rất nhiều lợi ích cho cơ thể.
- 多喝水 对 身体 有利
- Uống nhiều nước có lợi cho sức khoẻ.
- 多 锻炼身体 对 健康 有济
- Tập thể dục nhiều sẽ có lợi cho sức khỏe.
- 吃太多 荤菜 对 身体 不好
- Ăn quá nhiều rau huân không tốt cho sức khỏe.
- 早睡 对 身体 有 很多 好处
- Ngủ sớm rất có ích cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
偶›
多›
对›
面›