对偶多面体 duì'ǒu duōmiàntǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đối ngẫu đa diện thể】

Đọc nhanh: 对偶多面体 (đối ngẫu đa diện thể). Ý nghĩa là: đa diện kép.

Ý Nghĩa của "对偶多面体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

对偶多面体 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đa diện kép

dual polyhedron

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对偶多面体

  • volume volume

    - chī guò duō duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Ăn quá nhiều không tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 疫情 yìqíng 多加 duōjiā 小心 xiǎoxīn méi 坏处 huàichù

    - dịch bệnh này, cẩn thận một chút chẳng có gì là không tốt cả

  • volume volume

    - 喝太多 hētàiduō 酒精 jiǔjīng duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Uống quá nhiều cồn không tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - hàn zhēng duì 身体 shēntǐ yǒu 很多 hěnduō 好处 hǎochù

    - Xông hơi có rất nhiều lợi ích cho cơ thể.

  • volume volume

    - 多喝水 duōhēshuǐ duì 身体 shēntǐ 有利 yǒulì

    - Uống nhiều nước có lợi cho sức khoẻ.

  • volume

    - duō 锻炼身体 duànliànshēntǐ duì 健康 jiànkāng 有济 yǒujì

    - Tập thể dục nhiều sẽ có lợi cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 吃太多 chītàiduō 荤菜 hūncài duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Ăn quá nhiều rau huân không tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 早睡 zǎoshuì duì 身体 shēntǐ yǒu 很多 hěnduō 好处 hǎochù

    - Ngủ sớm rất có ích cho cơ thể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: ǒu
    • Âm hán việt: Ngẫu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWLB (人田中月)
    • Bảng mã:U+5076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao