Đọc nhanh: 寸步难移 (thốn bộ nan di). Ý nghĩa là: xem 寸步難行 | 寸步难行.
寸步难移 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 寸步難行 | 寸步难行
see 寸步難行|寸步难行 [cùn bù nán xíng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寸步难移
- 江山易改 , 禀性难移
- giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
- 看 江山好改 秉性难移 我 滚 了 别 留恋
- Xem ra đánh đến chết cái nết không chừa, tôi biến đây, đừng lưu luyến.
- 不要 因为 困难 而 却步
- không phải vì khó khăn mà chùn bước.
- 步履维艰 ( 行走 艰难 )
- đi lại khó khăn
- 有些 时候 简直 象是 寸步难行 了
- Đôi khi có vẻ như rất khó để tiến về phía trước.
- 国际法 这一 领域 不 熟悉 其 复杂性 则 寸步难行
- Trong lĩnh vực luật quốc tế, nếu không hiểu rõ sự phức tạp của nó thì khó mà tiến xa.
- 我们 的 公司 到 了 艰难 的 地步
- Công ty của chúng tôi đã đến bước đường khó khăn.
- 事业 刚刚 起步 , 困难 还 不少
- Mới khởi nghiệp, khó khăn chồng chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寸›
步›
移›
难›