Đọc nhanh: 寸地 (thốn địa). Ý nghĩa là: Tấc đất. Mảnh đất nhỏ..
寸地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấc đất. Mảnh đất nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寸地
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 这片 土地 干燥 得 寸草不生
- Đất khô đến nỗi cỏ không thể mọc được.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 城市 的 疾速 开展 促使 了 城市 土地 的 寸土寸金
- Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã thúc đẩy giá trị đất tại đô thị
- 他们 俩 有分寸 地 磨合
- Họ dung hòa một cách có chừng mực.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
寸›