Đọc nhanh: 寡识 (quả thức). Ý nghĩa là: Sự hiểu biết ít ỏi, nhỏ bé..
寡识 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sự hiểu biết ít ỏi, nhỏ bé.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡识
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 不管 你 认 不 认识 他 都 无所谓
- Cậu quen anh ta hay không không quan trọng.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 鳏寡孤独
- kẻ goá bụa cô đơn
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 东张西望 , 道听途说 , 决然 得不到 什么 完全 的 知识
- nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寡›
识›