Đọc nhanh: 寸舌 (thốn thiệt). Ý nghĩa là: Tấc lưỡi. Cái lưỡi. Chỉ tài ăn nói..
寸舌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấc lưỡi. Cái lưỡi. Chỉ tài ăn nói.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寸舌
- 他 把 舌头 一伸 , 做 了 个 鬼脸
- nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.
- 他常 为了 逞 口舌 之快 , 得罪 了 许多 人
- Anh ta thường vì nhanh mồm nhanh miệng mà đắc tội nhiều người
- 他 是 个 大舌头
- nó là đứa nói ngọng.
- 青蛙 的 舌头 很长
- Lưỡi của con ếch rất dài.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 他 擅长 从 寸口 断 病症
- Anh ấy giỏi chẩn đoán bệnh qua mạch cổ tay.
- 他 姓 寸
- Anh ta họ Thốn.
- 他们 俩 有分寸 地 磨合
- Họ dung hòa một cách có chừng mực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寸›
舌›