寡瘦 guǎ shòu
volume volume

Từ hán việt: 【quả sấu】

Đọc nhanh: 寡瘦 (quả sấu). Ý nghĩa là: gầy nhom; gầy còm.

Ý Nghĩa của "寡瘦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寡瘦 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gầy nhom; gầy còm

非常瘦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡瘦

  • volume volume

    - shì shòu 皮包骨头 píbāogútou de 男孩 nánhái

    - Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.

  • volume volume

    - tài shòu le

    - Bạn gầy quá rồi.

  • volume volume

    - 他长 tāzhǎng tài chái shòu

    - Anh ấy trông rất gầy.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai hěn 枯瘦 kūshòu

    - Anh ấy trông rất gầy gò.

  • volume volume

    - 鳏寡孤独 guānguǎgūdú

    - kẻ goá bụa cô đơn

  • volume volume

    - 体恤 tǐxù 孤寡老人 gūguǎlǎorén

    - chăm sóc người già cô đơn.

  • volume volume

    - 优柔寡断 yōuróuguǎduàn

    - do dự thiếu quyết đoán.

  • volume volume

    - 众寡悬殊 zhòngguǎxuánshū

    - nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Guǎ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丨フ一一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMCH (十一金竹)
    • Bảng mã:U+5BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Sấu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHXE (大竹重水)
    • Bảng mã:U+7626
    • Tần suất sử dụng:Cao