Đọc nhanh: 寡瘦 (quả sấu). Ý nghĩa là: gầy nhom; gầy còm.
寡瘦 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gầy nhom; gầy còm
非常瘦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡瘦
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 你 太 瘦 了
- Bạn gầy quá rồi.
- 他长 得 太 柴 瘦
- Anh ấy trông rất gầy.
- 他 看起来 很 枯瘦
- Anh ấy trông rất gầy gò.
- 鳏寡孤独
- kẻ goá bụa cô đơn
- 体恤 孤寡老人
- chăm sóc người già cô đơn.
- 优柔寡断
- do dự thiếu quyết đoán.
- 众寡悬殊
- nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寡›
瘦›