Đọc nhanh: 红寡妇鸟 (hồng quả phụ điểu). Ý nghĩa là: Euplectes orix, Giám mục đỏ.
红寡妇鸟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Euplectes orix
✪ 2. Giám mục đỏ
Red Bishop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红寡妇鸟
- 那 寡妇 和 孩子 们 一贫如洗
- Người phụ nữ góa bụa đó và các đứa trẻ nghèo khổ đến mức tuyệt đối.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 那个 寡妇 独自 生活
- Người góa phụ đó sống một mình.
- 她 是 一个 坚强 的 寡妇
- Cô ấy là một góa phụ kiên cường.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
寡›
红›
鸟›