Đọc nhanh: 察验 (sát nghiệm). Ý nghĩa là: kiểm tra.
察验 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra
to examine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察验
- 丰产 经验
- kinh nghiệm về năng suất cao.
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 察验 宝石 的 等级
- kiểm tra cấp độ của đá quý
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
- 他 耐心 地 观察 实验 结果
- Anh ấy kiên nhẫn quan sát kết quả thí nghiệm
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
验›