Đọc nhanh: 察雅 (sát nhã). Ý nghĩa là: Hạt Zhag'yab, tiếng Tây Tạng: Brag g-yab rdzong, thuộc quận Chamdo 昌都地區 | 昌都地区 , Tây Tạng.
察雅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Zhag'yab, tiếng Tây Tạng: Brag g-yab rdzong, thuộc quận Chamdo 昌都地區 | 昌都地区 , Tây Tạng
Zhag'yab county, Tibetan: Brag g-yab rdzong, in Chamdo prefecture 昌都地區|昌都地区 [Chāng dū dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察雅
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 交通警察 警惕 违规行为
- Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 仔细 察看 那幅 画
- Xem xét kỹ lưỡng bức tranh đó.
- 他们 之间 的 感情 很 古雅
- Tình cảm giữa họ rất chân thành và thanh nhã.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
雅›